Loadcell zemic h8c – 10tấn
Mã sản phẩm: H8C – 10TTình trạng: Liên hệBảo hành: 12 thángHãng sản xuất: ZEMICNgày đăng: 14/05/2018Lượt xem: 995
1. TÍNH NĂNG LOAD CELL ZEMIC H8C
– Tải trọng : 10 tấn
– Cấp chính xác : OIML R60 C3
– Điện áp biến đổi : (2 ± 0.002 ) mV/V
– Sai số lặp lại : (≤ ± 0.01) %R.O
– Độ trễ : ≤ ± 0.02 ( ≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
– Sai số tuyến tính: ( ≤ ± 0.02 (≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
– Quá tải (30 phút) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
– Cân bằng tại điểm : (“0” ≤ ± 1) %R.O
– Bù nhiệt : ( -10 ~ +40) °C
– Nhiệt độ làm việc :(-20 ~ +60) °C
– Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra: (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
– Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm “0” : (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
– Điện trở đầu vào : (381 ± 4) Ω
– Điện trở đầu ra : (350 ± 1) Ω
– Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
– Điện áp kích thích: 6 ~ 15 (DC/AC) V
– Điện áp kích thích tối đa : 20 (DC/AC) V
– Quá tải an toàn: 150 %
– Quá tải phá hủy hoàn toàn: 300%
– Tuân thủ theo tiêu chuẩn: IP67
– Chiều dài dây tín hiệu: 4m cho 0.5-3 tấn , 6m cho 5, 10 tấn, 9.5m cho 20, 30 tấn
– Màu sắc dây : Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
– Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
1. TÍNH NĂNG LOAD CELL ZEMIC H8C :
– Rated capacity : 10 T
– Accuracy class : OIML R60 C3
– Rated output : (2 ± 0.002 ) mV/V
– Non repeatbility : (≤ ± 0.01) %R.O
– Hysteresis : ≤ ± 0.02 ( ≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
– Non linearity: ( ≤ ± 0.02 (≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
– Creep (30min) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
– Zero balance: (“0” ≤ ± 1) %R.O
– Temp. compensated range : ( -10 ~ +40) °C
– Operating temp. range:(-20 ~ +60) °C
– Temp. coefficient on output : (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
– Temp. coefficient on zero balance: (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
– Input resistance : (381 ± 4) Ω
– Output resistance: (350 ± 1) Ω
– Insulation resistance: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
– Recommended voltage: 6 ~ 15 (DC/AC) V
– Max. excit. voltage :20 (DC/AC) V
– Safe overload : 150 %
– Ultimated overload : 300%
– Protection class : IP67
– Cable length : 4m for 0.5, 3t., 6m for 5, 10t.- 9.5m for 20, 30t.
-Wiring code : Excitation (+Red) , Excitation (- Black), Signal (+Green) , Signal (- White)
2.THÔNG SỐ KỶ THUẬT LOAD CELL H8C ZEMIC – HÀ LAN :
Model | ZEMIC – H8C | |||||
Mức tải tối đa (kg) | 500 Kg | 1 Tấn | 2 Tấn | 5 Tấn | 10 Tấn | 20 Tấn |
Mức tải tối đa (k) | H8C 500 | H8C 1T | H8C 2T | H8C 5T | H8C 10T | H8C 20T |
ITEM | OIML R60 C3 | Unit | ||||
Điện áp biến đổi | 2mV/V , 3mV/V | mV/V | ||||
Sai số lặp lại | ± 0.01 | %R.O | ||||
Độ trễ | ± 0.02 | %R.O | ||||
Sai số tuyến tính | ± 0.02 | %R.O | ||||
Quá tải (30 phút) | ± 0.02 | %R.O | ||||
Cân bằng tại điểm | “0” ≤ ± 1 | %R.O | ||||
Bù nhiệt | -10 ~ +40 | °C | ||||
Nhiệt độ làm việc | -20 ~ +60 | °C | ||||
Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra | ± 0.002 | %R.O/°C | ||||
Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm “0” | ≤ ± 0.002 | %R.O/°C | ||||
Điện trở đầu vào | 381 ± 4 | Ω | ||||
Điện trở đầu ra | 350 ± 1 | Ω | ||||
Điện trở cách điện | 5000 (ở 50VDC) | MΩ | ||||
Điện áp kích thích | 6 ~ 15 | (DC/AC) V | ||||
Điện áp kích thích tối đa | 20 | (DC/AC) V | ||||
Quá tải an toàn | 150 | % | ||||
Quá tải phá hủy hoàn toàn | 300 | % | ||||
Phụ Kiện kèm theo | Chân cân – phi 12 Hoặc 14 | Chân cân – phi 14 Hoặc 16 | ||||
Tuân thủ theo tiêu chuẩn | IP67 | |||||
Màu sắc dây | Đỏ , Đen , Xanh , Trắng | |||||
Chiều dài dây tín hiệu | 2 m | 5 m | ||||
Đạt Chuẩn | OIML , CE | |||||
Hãng Sản Xuất | ZEMIC – HÀ LAN |
Sản phẩm tương tự
-
Chi tiết
Load cell hm9b 30t zemic
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
Loadcell zemic h8c – 500kg
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
Loadcell zemic – l6d
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
Load cell keli uda
Giá: Liên Hệ VNĐ