Cân kd-tbed 300 (300g/0.01g)
Mã sản phẩm: KD-TBED 300Tình trạng: Còn hàngBảo hành: 12 thángHãng sản xuất: TAIWANNgày đăng: 18/04/2019Lượt xem: 730
1. TINH NĂNG KỶ THUẬT KD-TBED 300
Mức cân lớn nhất MAX 300g
Mức cân nhỏ nhất Min 0.2g
Giá trị vạch chia : d= 0.01g
– Chính xác cao ( độ phân giải bên trong:1/30.000 đến 1/60.000.)
– Màn hình hiển thị LED Số đỏ rỏ dể đọc.
– Chức năng tự kiểm tra pin ( Pin sạc)
– Cổng giao tiếp RS-232( Bao Gồm)
– Các lựa chọn: Pin sạc (6V/1.3h hoặc AC/DC adaptor)
– Mà n hình hiển thị phía sau ( Bao gồm)
2. TINH NĂNG TỔNG QUÁT KD-TBED 300
– Thiết bị đạt độ chính xác cấp II theo tiêu chuẩn OIML.
– Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh
– Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường
– Màn hình hiển thị LED độ phân giải cao.
– Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg/g/lb/oz/ozt/đếm PCS theo nhu cầu riêng.
– Thiết kế gọn nhẹ, có thể xách tay, dễ dàng di chuyển.
3. TINH NĂNG ỨNG DỤNG KD-TBED 300
– Chức năng: cân trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
– Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
– Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
– Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
– Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
– Kích thước đĩa cân : Þ 116 mm < 1Kg , 124 x 144 mm >1Kg (Đĩa cân bằng inox) .
– Nguồn điện sử dụng : AC adaptor 6V/1.3 Ah Dc/ pin sạc bên trong.
4. ỨNG DỤNG CÂN KỸ THUẬT KD-TBED 300
– Cân phân tích mẫu. Cân Đếm Mẫu, Cân có độ nhạy cao.
– Cân Ngành Vàng
– Cân đo độ mủ cao su, Cân mủ cao su.
CÂN KỸ THUẬT KD-TBED150, KD-TBED300, KD-TBED600, KD-TBED1200, KD-TBED3000
Model |
KD-TBED150 |
KD-TBED 300 |
KD-TBED 600 |
KD-TBED 1200 |
KD-TBED 3000 |
Maximum Capacity |
150g |
300g |
600g |
1200g |
3000g |
Giá trị độ chia d |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.1g |
Giá trị độ chia kiểm e |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.1g |
Mức cân nhỏ nhất |
0.1g |
0.2g |
0.2g |
0.2g |
2g |
Độ phân giải |
1:30000 |
1: 30000 |
1: 30000 |
1: 30000 |
1: 30000 |
Kích thước đĩa cân (LxD) |
Ф116 |
Ф116 |
Ф116 |
124 x144 |
124 x144 |
Kích thước (DxRxC) |
(251×172×58) |
(251×172×58) |
(251×172×58) |
(251×172×58) |
(251×172×58) |
|
1,1kg |
1,1kg |
1,1kg |
1,2kg |
1,2kg |
Thời gian ổn định |
3~5 seconds |
||||
Màn hình hiển thị |
LED Bảy số Model: TPS KD seri DB45632 Revision: 1.1 do hãng TPS Corporation sản xuất |
||||
Loadcell |
Loại: LAB-B (B là capacity của loadcell) được sản xuất bởi TPS Corporation sản xuất |
||||
Đơn vị |
g, ct ,ozt , tlt và chức năng đếm mẫu. |
||||
Cảnh báo quá tải |
Cân sẽ tự động bảo quá tải khi vượt quá 9d so với mức cân lớn nhất đã được cài đặt |
||||
Quá tải an toàn |
150 % |
||||
Nguồn cung cấp |
Pin –DC6V 1.3Ah Adaptor –input: AC 220V output: 8V/500mA |
||||
Nhiệt độ |
Bảo quản: -10oC~+50 oC; Làm việc: 0oC~+40 oC |
||||
Độ ẩm |
Bảo quản: 5%R.H~90%R.H; Làm việc: 10%R.H~80%R.H |
Sản phẩm tương tự
-
Chi tiết
Cân điện tử sj-620 (600g x0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
Cân kỹ thuật ds302(300×0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
Cân kỹ thuật ds602(600gx0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
Cân kỹ thuật ds1202(1200gx0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
Cân kỹ thuật ds2202(2200×0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
Cân kỹ thuật ds3002(3000g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
Cân kỹ thuật ds6002(6000g/0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
Cân kỹ thuật gs 3202n (3200gx0.01g)
Giá: Liên Hệ VNĐ