Cảm ứng lực vlc 110 – 50kg
Mã sản phẩm: VLC 110-50kgTình trạng: Còn hàngBảo hành: 12 thángHãng sản xuất: VMCNgày đăng: 08/05/2018Lượt xem: 487
TÍNH NĂNG LOAD CELL VLC 110
Kích thước loadcell VLC 110 (dài x rộng x cao) (50.8 x 25.4 x 76.2)mm
Chân lắc răng nhiễn phi 12 (M12 x 1.75)
– Tải trọng (kgf): 50kg
– Cấp chính xác : OIML R60 C3
– Điện áp biến đổi : (2.0 ± 0.004) mv/V
– Điện trở đầu vào : (365 ± 5) Ω
– Điện trở đầu ra : (350 ± 3 ) Ω
– Điện trở cách điện : ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
– Đạt chuẩn bảo vệ IP67.
– Chất liệu: hợp kim thép (Alloy steel)
– Ứng dụng: cân treo , cân bồn,
– Quá tải an toàn : 150 %
– Chiều dài dây tín hiệu : 3.5m (Phi 5.7 x 3.5m)
– Màu sắc dây : Đỏ E+, Đen E- , S+ xanh, S-Trắng
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT VLC 110
– Rated capacity : 50kg
– Accuracy class : OIML R60 C3
– Load cell : Single Point.
– Rated output : (2.0 ± 0.004) mv/V
– Input resistance: (365 ± 5) Ω
– Output resistance: (350 ± 3 ) Ω
– Insulation resistance: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
– Protection class : IP67.
– Alloy steel
– Cable length : 3.5 m
-Wiring code : Excitation (+Red) , Excitation (- Black), Signal (+Green) , Signal (- White)
3.THÔNG SỐ KỶ THUẬT LOADCELL VLC 110
LOADCELL VMC |
VLC 110 |
|||||
Mức tải tối đa |
50kg |
100kg |
200kg |
500kg |
1 tấn |
|
ITEM |
OIML R60 C3 |
Unit |
||||
Điện áp biến đổi |
2.0 ± 0.004 |
mV/V |
||||
Sai số lặp lại |
± 0.01 |
%R.O |
||||
Độ trễ |
± 0.02 |
%R.O |
||||
Sai số tuyến tính |
± 0.02 |
%R.O |
||||
Quá tải (30 phút) |
± 0.02 |
%R.O |
||||
Cân bằng tại điểm |
“0” ≤ ± 1 |
%R.O |
||||
Bù nhiệt |
-10 ~ +40 |
°C |
||||
Nhiệt độ làm việc |
-20 ~ +60 |
°C |
||||
Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra |
± 0.002 |
%R.O/°C |
||||
Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm “0” |
≤ ± 0.002 |
%R.O/°C |
||||
Điện trở đầu vào |
(365 ± 5) Ω |
Ω |
||||
Điện trở đầu ra |
(350 ± 3) Ω |
Ω |
||||
Điện trở cách điện |
5000 (ở 50VDC) |
MΩ |
||||
Điện áp kích thích |
6 ~ 15 |
(DC/AC) V |
||||
Điện áp kích thích tối đa |
20 |
(DC/AC) V |
||||
Quá tải an toàn |
150 |
% |
||||
Quá tải phá hủy hoàn toàn |
200 |
% |
||||
Tuân thủ theo tiêu chuẩn |
IP67 |
|||||
Màu sắc dây |
Đỏ , Đen , Xanh , Trắng |
|||||
Chiều dài dây tín hiệu |
3.5 m |
|||||
Đạt Chuẩn |
OIML , CE |
|||||
Hãng Sản Xuất |
VMC |
CALIBRATION CERTIFICATE
LOADCELL VMC |
VLC 110 |
|||||
Specifications |
50kg |
100kg |
200kg |
500kg |
1 tấn |
|
ITEM |
Unit |
OIML R60 C3 |
||||
Full scale output |
mv/V |
2.0 ± 0.004 |
||||
Combined error |
%F.S. |
0.02 |
||||
Non-linearity |
%F.S. |
0.02 |
||||
Repeatability |
%F.S. |
0.01 |
||||
Hysteresis |
%F.S. |
0.02 |
||||
Creep |
%F.S./30min |
0.02 |
||||
Temp.effect on output |
%F.S./ °C |
0.0016 |
||||
Temp.effect on zero |
%F.S./ °C |
0.002 |
||||
Zero unbalance |
%F.S. |
± 1.0 |
||||
Input impedance |
Ω |
365 ± 5 |
||||
Output impedance |
Ω |
350 ± 3 |
||||
Insulation resistance |
m Ω |
≥2000 |
||||
Excitation voltage |
v |
5 |
||||
Maximum excitation |
v |
12 |
||||
Compensated temp.range |
°C |
-10 ~ +40 |
||||
Operating temp.range |
°C |
-35 ~ +80 |
||||
Safe overload |
%F.S. |
150 |
||||
Ultimate overload |
%F.S. |
200 |
||||
Wiring code |
Excitation (+Red) , Excitation (- Black), Signal (+Green) , Signal (- White) |
|||||
Certificate |
OIML , CE |
|||||
Produce By |
VMC |
Sản phẩm tương tự
-
Chi tiết
Cảm ứng lực vlc 110 -2 tấn
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
Cảm ứng lực vlc 110 – 500kg
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
Cảm ứng lực vlc 110 – 200kg
Giá: Liên Hệ VNĐ -
Chi tiết
Cảm ứng lực vlc 110 – 100kg
Giá: Liên Hệ VNĐ